| 出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
| 出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
| 我们出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| 你想出去走走么 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go for a walk | ⏯ |
| 走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 我可以出去走一走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out for a walk | ⏯ |
| 不走来走去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont walk around | ⏯ |
| 我们应该出去走一走 你觉得呢 🇨🇳 | 🇬🇧 We should go out for a walk, dont you think | ⏯ |
| 我想去走一走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go for a walk | ⏯ |
| 走,我们出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go out and play | ⏯ |
| 我想要出去走一走,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out for a walk, okay | ⏯ |
| 咱们去哪里走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going for a walk | ⏯ |
| 意思就是说想出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 It means i want to go for a walk | ⏯ |
| 走出 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
| 你走出来,我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out, Ill pick you up | ⏯ |
| 走去的 🇨🇳 | 🇬🇧 walking | ⏯ |
| 走进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go in | ⏯ |
| 走路去 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk to go | ⏯ |
| 走着去 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking | ⏯ |
| 走出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the door | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |