| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
| Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
| Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |
| 你好,去哪里?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are we going? Where are you going | ⏯ |
| 要去哪里?要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going? Where are we going | ⏯ |
| 你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 哪里人?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the man? Where are you going | ⏯ |
| 你去哪里?你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Where are you going | ⏯ |
| 我们去哪里取票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we go to get tickets | ⏯ |
| 你要到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| Hello,你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
| 你要去哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你要去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to go | ⏯ |
| 你是要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你要去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play | ⏯ |
| 你要飞去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you flying | ⏯ |
| 那你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you going | ⏯ |
| 你要去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你想要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go | ⏯ |
| 要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你好,你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |