Vietnamese to Chinese

How to say tôi mệt quá in Chinese?

我太累了

More translations for tôi mệt quá

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我太累了

我太累了  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Too tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
是太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
别太累了  🇨🇳🇬🇧  Dont be too tired
我觉得太累了  🇨🇳🇬🇧  I feel too tired
我每天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired every day
昨天我太累了  🇨🇳🇬🇧  I was so tired yesterday
今天我太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired today
我今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im so tired today
这两天我太忙太累了  🇨🇳🇬🇧  Ive been too busy and tired these two days
太累  🇨🇳🇬🇧  Too tired
因为太累了  🇨🇳🇬🇧  Because Im too tired
就是太累了  🇨🇳🇬🇧  Im just too tired
今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired today
今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Today was too tired
最近太累了,虚  🇨🇳🇬🇧  Recently too tired, virtual
太累了而不能  🇨🇳🇬🇧  Too tired to be
我累了  🇨🇳🇬🇧  I am tired
我刚刚在工作,太累了  🇨🇳🇬🇧  I was just at work, I was so tired