| 40万吨 🇨🇳 | 🇬🇧 400,000 tons | ⏯ |
| 我还买了一辆汽车,40万 🇨🇳 | 🇬🇧 I also bought a car, 400,000 | ⏯ |
| 我只收到14万 🇨🇳 | 🇬🇧 I only received 140,000 | ⏯ |
| 我还买了一辆小汽车,40万 🇨🇳 | 🇬🇧 I also bought a car, 400,000 | ⏯ |
| 一千九一万一万一九二一万三一万四一万五,16000亿元,七万八万九 🇨🇳 | 🇬🇧 1911,111,111,141,000,155,160 billion yuan, $789,000 | ⏯ |
| 三万一两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty-one twenty thousand | ⏯ |
| 万一 🇨🇳 | 🇬🇧 If | ⏯ |
| 一万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten Thousand | ⏯ |
| 江北万达还是鄞州万达 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangbei Wanda or Wanda, Zhangzhou | ⏯ |
| 一个月十万包吃包住 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred thousand packs a month | ⏯ |
| 四是40是14,十是40,十四是十四,别把40说成14,别把14说成40 🇨🇳 | 🇬🇧 Four is 40 is 14, ten is 40, fourteen is fourteen, dont say 40 as 14, dont say 14 as 40 | ⏯ |
| 万万岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Long live | ⏯ |
| 还差8万 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 80,000 | ⏯ |
| 不是退一万 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a ten thousand | ⏯ |
| 一百万 🇨🇳 | 🇬🇧 One million | ⏯ |
| 一万元 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand yuan | ⏯ |
| 一千万 🇨🇳 | 🇬🇧 10 million | ⏯ |
| 一万二 🇨🇳 | 🇬🇧 Twelve thousand | ⏯ |
| 一万块 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand dollars | ⏯ |
| 一万五 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen thousand | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |