| 明天出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out tomorrow | ⏯ | 
| 出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 今天出去玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out today | ⏯ | 
| 后天去彩虹山  🇨🇳 | 🇬🇧  The day after then to Rainbow Mountain | ⏯ | 
| 出不出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant go out and play | ⏯ | 
| 我今天要出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to play today | ⏯ | 
| 他说今天出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  He said hed go out and play today | ⏯ | 
| 你今天出去玩了  🇨🇳 | 🇬🇧  You went out to play today | ⏯ | 
| 今天还出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still go out to play today | ⏯ | 
| 走出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 出去玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 出去游玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 明天要出去玩吗?带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out to play tomorrow? Take you there | ⏯ | 
| 就那天出去玩,天亮我  🇨🇳 | 🇬🇧  Just go out to play that day, daybreak i | ⏯ | 
| 我住两天,我出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I stay for two days, I go out to play | ⏯ | 
| 今天我想出去游玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Today I want to go out and play | ⏯ | 
| 明天去玩儿去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go and play tomorrow | ⏯ | 
| 我想出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go out and play | ⏯ | 
| 我们出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go out and play | ⏯ | 
| 没有出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt go out to play | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 天鸿路10幢501房  🇭🇰 | 🇬🇧  10 501-room, Tianhong Road | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| 在你学校附近,是不是有一个天虹商场  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Tianhong mall near your school | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |