Chinese to Vietnamese

How to say 大的那一边可以秀一点点吗 in Vietnamese?

Mặt lớn có thể hiển thị một chút

More translations for 大的那一边可以秀一点点吗

一点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do a little bit
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
一点点辣椒,可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little pepper, okay
大一点点的  🇨🇳🇬🇧  A little bigger
可以快一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up
矮一点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be shorter
可以辣一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be a little spicy
稍微大一点力,可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little bit more force, would you
大一点的有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
大一点的  🇨🇳🇬🇧  Bigger
轻一点,边轻一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, light up
我可以说一点点  🇨🇳🇬🇧  I can say a little bit
可以便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以正常一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be normal
可以优惠一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a little discount
可以说慢一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say a little slower
便宜一点,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, will you
理智一点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be sensible
我可以点一份吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order one
可以重一点  🇨🇳🇬🇧  You can re-emphasise it a little bit

More translations for Mặt lớn có thể hiển thị một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country