四号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number four | ⏯ |
三号四号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number three and four | ⏯ |
四处走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk around | ⏯ |
四月17号 🇨🇳 | 🇬🇧 April 17th | ⏯ |
四号出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit number four | ⏯ |
我们四处走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets walk around | ⏯ |
几号走 🇨🇳 | 🇬🇧 How many go | ⏯ |
四号楼二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The second floor of the fourth floor | ⏯ |
在过去L四处走走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the past L walked around | ⏯ |
5号楼走到4号楼 🇨🇳 | 🇬🇧 5toto to 4th floor | ⏯ |
四面佛怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to the four-sided Buddha | ⏯ |
1月18号走 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave on January 18th | ⏯ |
四号你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from on number four | ⏯ |
十二月二十四号 🇨🇳 | 🇬🇧 December 24th | ⏯ |
一号二号三号四号五号六号七号八号九号十号11号12号13号14号15号17号17号19号20号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number one, no. 2, no. 4, no. 5, no. 10, no. 11, 13, 15, 17, 17, 17, no | ⏯ |
我要去明德楼,要到四号机场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Minder House | ⏯ |
哪天走多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers will be taken on any day | ⏯ |
你打算几号走 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers are you going to go | ⏯ |
你要做地铁四号线 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be on Metro Line 4 | ⏯ |
身份证后四位号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Four digits after the ID card | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |