| 哦,可以吃饭了吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, can i have dinner | ⏯ |
| 可以吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can eat | ⏯ |
| 快吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat | ⏯ |
| 可以吃晚饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for dinner | ⏯ |
| 可以吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat | ⏯ |
| 阿兴啊,现在要吃饭了,可以吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, now to eat, can eat | ⏯ |
| 哪里可以吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I eat | ⏯ |
| 快点吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fast | ⏯ |
| 快去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner | ⏯ |
| 吃饭了吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
| 很快你就可以出院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon youll be out of the hospital | ⏯ |
| 安迪快快吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Andy eat fast | ⏯ |
| 吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
| 可不可以点菜吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I order some food for dinner | ⏯ |
| 饭都快凉了,还不来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 The meal is cold, still dont come to eat | ⏯ |
| 吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten | ⏯ |
| 多久可以吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon can I have dinner | ⏯ |
| 哪里可以吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I have dinner | ⏯ |
| 我可以吃米饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have rice | ⏯ |
| 这里可以吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have dinner here | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |