| 我们这边快要放假了  🇨🇳 | 🇬🇧  Our side is going to have a holiday | ⏯ | 
| 我们这边的门打得开  🇨🇳 | 🇬🇧  The door on our side opened | ⏯ | 
| 我给你放这旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill put you next to this | ⏯ | 
| 我们22号开始放假  🇨🇳 | 🇬🇧  Were on holiday on the 22nd | ⏯ | 
| 开放  🇨🇳 | 🇬🇧  Open | ⏯ | 
| 开放  🇨🇳 | 🇬🇧  To open up | ⏯ | 
| 我们想坐这边  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to sit here | ⏯ | 
| 我们这边很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold on our side | ⏯ | 
| 我们这边有空调,可以开暖气  🇨🇳 | 🇬🇧  We have air conditioning on our side and can turn on the heating | ⏯ | 
| 你们这边开车不能喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant drink on your side | ⏯ | 
| 护照先放在这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Passports are here first | ⏯ | 
| 你们国家开放吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your country open | ⏯ | 
| 我给你放旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill put you next to you | ⏯ | 
| 我们这边叫快餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Our side is called fast food | ⏯ | 
| 我们这边在下雨  🇨🇳 | 🇬🇧  Its raining on our side | ⏯ | 
| 放不开  🇨🇳 | 🇬🇧  It wont open | ⏯ | 
| 开放式  🇨🇳 | 🇬🇧  Open | ⏯ | 
| 开放日  🇨🇳 | 🇬🇧  Open day | ⏯ | 
| 开放题  🇨🇳 | 🇬🇧  Open question | ⏯ | 
| 我这边  🇨🇳 | 🇬🇧  My side | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ |