Chinese to Vietnamese

How to say 丢去你 in Vietnamese?

Vứt đi

More translations for 丢去你

失去丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
丢丢  🇨🇳🇬🇧  Lose
丢你妈  🇨🇳🇬🇧  Lose your mother
你真丢脸  🇨🇳🇬🇧  Youre a disgrace
你别丢了  🇨🇳🇬🇧  Dont lose it
丢你个嗨  🇨🇳🇬🇧  Im sidore you
丢  🇨🇳🇬🇧  Lost
丢你老妈嗨  🇨🇳🇬🇧  Lose your mother
一八你丢了  🇨🇳🇬🇧  You lost it
丢你个老师  🇨🇳🇬🇧  Lose your teacher
丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
丢的  🇨🇳🇬🇧  Lost
丢掉  🇨🇳🇬🇧  Lose
丢人  🇨🇳🇬🇧  Disgrace
丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost it
丢脸  🇨🇳🇬🇧  Embarrassing
丢人  🇨🇳🇬🇧  Embarrassing
丢瓶  🇨🇳🇬🇧  Drop the bottle
丢弃  🇨🇳🇬🇧  Discarded
丢球  🇨🇳🇬🇧  Drop the ball

More translations for Vứt đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me