| 斗地主  🇨🇳 | 🇬🇧  Landlord | ⏯ | 
| 斗地主  🇨🇳 | 🇬🇧  The landlord | ⏯ | 
| 这个地方有主人房  🇨🇳 | 🇬🇧  This place has a masters house | ⏯ | 
| 这个叫我  🇨🇳 | 🇬🇧  This calls me | ⏯ | 
| 地主  🇨🇳 | 🇬🇧  Landlord | ⏯ | 
| 我们继续努力[奋斗][奋斗][奋斗]  🇨🇳 | 🇬🇧  We continue to work hard | ⏯ | 
| 这个地方怎么叫啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats this place called | ⏯ | 
| 我们想去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go to this place | ⏯ | 
| 这个地方叫什么名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the name of this place | ⏯ | 
| 我这个我这个是主要给ld  🇨🇳 | 🇬🇧  I this i this is mainly to ld | ⏯ | 
| 小地主  🇨🇳 | 🇬🇧  Small landlord | ⏯ | 
| 请送我们去这个地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take us to this address | ⏯ | 
| 我们需要去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  We need to go to this place | ⏯ | 
| 这个地  🇨🇳 | 🇬🇧  This place | ⏯ | 
| 这个叫这个叫盘古大观  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called Pangu Big View | ⏯ | 
| 这个节目由他们主持  🇨🇳 | 🇬🇧  The program is hosted by them | ⏯ | 
| 在这个叫  🇨🇳 | 🇬🇧  In this call | ⏯ | 
| 你们这个叫抖音吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you call this a quiver | ⏯ | 
| 这样才叫情侣,我们两个叫可怜虫  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats called a couple, we two call edaddy | ⏯ | 
| 上面这个系统主要是吸地板,跟那个地砖  🇨🇳 | 🇬🇧  Above this system is mainly suction floor, with that floor brick | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |