Chinese to Vietnamese

How to say 我们可以把那个邮寄方式吗 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể đặt thư đó không

More translations for 我们可以把那个邮寄方式吗

可以邮寄吗  🇨🇳🇬🇧  Can I mail it
我可以把这个包邮寄给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I mail this bag to you
邮寄不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant I mail
你可以把那个邮件不寄了吗?我不要了  🇨🇳🇬🇧  Can you leave that mail? I dont want it
咱们可以留个联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can we leave a contact detail
我就只有广州那一个邮寄方法,他不给咱们邮寄呀  🇨🇳🇬🇧  I only have Guangzhou that one mailing method, he does not give us mail ah
留个联系方式,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Please leave a contact detail, will you
可以留个联系方式给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a contact information for me
我们可以把行李寄存在这吗  🇨🇳🇬🇧  Can we store our luggage here
我可以把这个包裹寄给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you this parcel
请问可以邮寄到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can I mail it to China, please
国外的邮寄方式我真的不了解  🇨🇳🇬🇧  I really dont know how to mail abroad
我可以把行李先寄存吗  🇨🇳🇬🇧  Can I store my luggage first
那我们这个邮件就不寄了吧  🇨🇳🇬🇧  So we wont send this mail, will we
我们可以把行李寄存在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can we deposit our luggage here
我把它邮寄给你么  🇨🇳🇬🇧  Ill mail it to you
这个邮箱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this mailbox okay
自可以邮寄回泰国  🇨🇳🇬🇧  Since you can mail back to Thailand
寄给我可以吗  🇨🇳🇬🇧  Send it to me
邮寄  🇨🇳🇬🇧  Mail

More translations for Chúng tôi có thể đặt thư đó không

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality