| 硬壳还是软壳  🇨🇳 | 🇬🇧  Hard or soft | ⏯ | 
| 系列  🇨🇳 | 🇬🇧  Series | ⏯ | 
| 你说的是那个手机保护壳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking about that phone case | ⏯ | 
| 我是在保护你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im protecting you | ⏯ | 
| 一系列  🇨🇳 | 🇬🇧  Series | ⏯ | 
| 123系列  🇨🇳 | 🇬🇧  Series 123 | ⏯ | 
| 有我在我保护你  🇨🇳 | 🇬🇧  Have me protect you in my | ⏯ | 
| 保护环境就是保护我们自己  🇨🇳 | 🇬🇧  To protect the environment is to protect ourselves | ⏯ | 
| brlliant还是parkhouse还是garden系列开发的啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Breiant or Parkhouse or Garden Series Development Ah | ⏯ | 
| 你保护世界,我 保护你  🇨🇳 | 🇬🇧  You protect the world, I protect you | ⏯ | 
| 你保护世界我保护你  🇯🇵 | 🇬🇧  Bao Baobao World Gaho | ⏯ | 
| 你保护世界我保护你  🇨🇳 | 🇬🇧  You protect the world I protect you | ⏯ | 
| 你保护世界,我保护你  🇨🇳 | 🇬🇧  You protect the world, I protect you | ⏯ | 
| 保护  🇨🇳 | 🇬🇧  Protection | ⏯ | 
| 保护  🇨🇳 | 🇬🇧  protect | ⏯ | 
| 这是巅峰系列  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the pinnacle series | ⏯ | 
| 自我保护  🇨🇳 | 🇬🇧  Self-protection | ⏯ | 
| 我保护你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill protect you | ⏯ | 
| 它有一个大大的壳,用来保护自己  🇨🇳 | 🇬🇧  It has a big shell to protect itself | ⏯ | 
| 这个柜子里是唯一系列  🇨🇳 | 🇬🇧  This cabinet is the only series | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |