Chinese to Vietnamese

How to say 电工找到现在还没找到 in Vietnamese?

Các thợ điện tìm thấy nó và đã không tìm thấy nó được nêu ra

More translations for 电工找到现在还没找到

找到工作没  🇨🇳🇬🇧  Got a job
没找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
你现在找到工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you got a job now
我现在找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it right now
还没有找到合适的工厂  🇨🇳🇬🇧  We havent found a suitable factory yet
还没找到酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Havent found a hotel yet
找到  🇨🇳🇬🇧  find
找到  🇨🇳🇬🇧  Found it
我没有找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
我还没有找到答案  🇨🇳🇬🇧  I havent found the answer yet
点点点点点点点个找工找不到找不到找不到,只有找到停车场  🇨🇳🇬🇧  Point a little bit to find a job cant find cant find cant find, only find the parking lot
现在找不到模具了  🇨🇳🇬🇧  I cant find the mold now
因为我的工作还没找到,在春节之前还没找到的话我就只能在广州工作了  🇨🇳🇬🇧  Because My job has not been found, before the Spring Festival, I can only work in Guangzhou
现在你还没有找到适合的房子啊!  🇨🇳🇬🇧  Now you havent found the right house
她知道我在找工人,但是他以为我还没有找到  🇨🇳🇬🇧  She knew I was looking for workers, but he thought I hadnt found it
找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
找到我  🇨🇳🇬🇧  Find me
依然没有找到  🇨🇳🇬🇧  Still havent found it

More translations for Các thợ điện tìm thấy nó và đã không tìm thấy nó được nêu ra

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief