Chinese to Vietnamese

How to say 我们晚上一起去吃饭吧! in Vietnamese?

Hãy đi ăn tối vào buổi tối

More translations for 我们晚上一起去吃饭吧!

我们晚上一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner in the evening
晚上我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  We have dinner together in the evening
今天晚上我们一起吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner this evening
我们晚上五个一起吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together in five evenings
他们晚上一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  They go to dinner together in the evening
我们一起去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together
ok,我们一起去吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  OK, lets go to dinner
晚上一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dinner together in the evening
我们一起吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
我们一起吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
一起去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together
我现在上去,一起去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Im going up now, lets go to dinner
小倩,晚上我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Xiao Qi, we have dinner together in the evening
后天晚上我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  We had dinner the night after
一起吃过晚饭再上去  🇨🇳🇬🇧  Have dinner together and go up
我们吃晚饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner
我们今晚一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were having dinner tonight
我们一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner together
OK,我们一起吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  OK, lets have dinner together
我们一起吃午饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have lunch

More translations for Hãy đi ăn tối vào buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay