| 我是过来报到的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Im the place to report | ⏯ | 
| 到住的地方来接我,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Pick me up from where I live, thank you | ⏯ | 
| 我住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where I live | ⏯ | 
| 用完之后拿到前台  🇨🇳 | 🇬🇧  Get to the front desk when youre used up | ⏯ | 
| 我去拿行礼  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to get the brides | ⏯ | 
| 我们住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where we live | ⏯ | 
| 我们去帮你把行李拿过来,20分钟以后才过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Well get your luggage and well be here in 20 minutes | ⏯ | 
| 我之前说过  🇨🇳 | 🇬🇧  I said it before | ⏯ | 
| 我去把东西拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to get the stuff | ⏯ | 
| 把手机给我拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Bring me your cell phone | ⏯ | 
| 我刚把苹果拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got the apple | ⏯ | 
| 住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to live | ⏯ | 
| 你到我住的地方接那两个兄弟过来,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  You came to my place of residence to pick up the two brothers, thank you | ⏯ | 
| OK,用完之后拿下来就行  🇨🇳 | 🇬🇧  OK, take it down when youre done | ⏯ | 
| 老婆,把我的手机拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, get my cell phone | ⏯ | 
| 我拿到前台  🇨🇳 | 🇬🇧  I got to the front desk | ⏯ | 
| 我之前看过你好像想去一个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive seen you before as if you wanted to go to a place | ⏯ | 
| 带我到这个地方,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to this place, thank you | ⏯ | 
| 我们如何到达居住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we get to where we live | ⏯ | 
| 我把行李带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my luggage | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |