Chinese to Vietnamese

How to say 目标有吗 in Vietnamese?

Có một mục tiêu

More translations for 目标有吗

目标  🇨🇳🇬🇧  target
目标  🇨🇳🇬🇧  Goal
目标  🇨🇳🇬🇧  Goals
2020目标  🇨🇳🇬🇧  2020 Target
目标;目的;球门  🇨🇳🇬🇧  A goal;the purpose
你有没有目标价格  🇨🇳🇬🇧  Do you have a target price
合作目标  🇨🇳🇬🇧  Cooperation objectives
目标完成  🇨🇳🇬🇧  Goal accomplished
定量目标  🇨🇳🇬🇧  Quantitative targets
什么目标  🇨🇳🇬🇧  Whats the goal
职业目标  🇨🇳🇬🇧  Career goals
人生目标  🇨🇳🇬🇧  Life goals
目标一致  🇨🇳🇬🇧  The goals are the same
实现目标  🇨🇳🇬🇧  Achieving your goals
会议目标  🇨🇳🇬🇧  Meeting objectives
有标志吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a sign
目标不明确  🇨🇳🇬🇧  The goal is unclear
订下的目标  🇨🇳🇬🇧  Goals set
长期的目标  🇨🇳🇬🇧  Long-term goals
你知道目标的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the target is

More translations for Có một mục tiêu

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip