Chinese to Vietnamese

How to say 我去看电影 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đến phim ảnh

More translations for 我去看电影

去电影院看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema and see a movie
去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to see the films
去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies
看电影去  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies
我想去看电影  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the cinema
我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我要去看电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to the movies
我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the cinema
电影看电影  🇨🇳🇬🇧  Movie movies
我们去看电影吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我们去看电影吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我从不去看电影  🇨🇳🇬🇧  I never go to the movies
我去看一场电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to see a movie
我下午去看电影  🇨🇳🇬🇧  I go to the cinema in the afternoon
我要去看电视,看电影里的  🇨🇳🇬🇧  Im going to watch TV and watch movies
看电影  🇨🇳🇬🇧  Watch movie
看电影  🇨🇳🇬🇧  Watch a movie
今晚去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema tonight
可能去看电影  🇨🇳🇬🇧  Maybe go to the movies
今天去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies today

More translations for Tôi sẽ đi đến phim ảnh

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh