| 这有大一点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bigger one | ⏯ | 
| 这款有小一点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this a smaller one | ⏯ | 
| 这个没有大点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt this a big one | ⏯ | 
| 大一点的有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bigger one | ⏯ | 
| 有没有比这个小一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything smaller than this | ⏯ | 
| 这个有点小贵  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is a little expensive | ⏯ | 
| 你有大一点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a bigger one | ⏯ | 
| 有小一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a little smaller | ⏯ | 
| 有没有比这个口大一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything bigger than this | ⏯ | 
| 有没有大一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bigger one | ⏯ | 
| 比这件小一点的还有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it any less than this one | ⏯ | 
| 有小一点的包装吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a smaller package | ⏯ | 
| 我的大姐,她想要这个表盘小一点,赚多一点的有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  My big sister, she wants this dial a little smaller, earn a little more | ⏯ | 
| 你没有大一点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have a bigger one | ⏯ | 
| 请问有大一点的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bigger one, please | ⏯ | 
| 有点儿小,有点儿小  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little small, a little small | ⏯ | 
| 有一点点感觉了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you feel a little | ⏯ | 
| 这个有一点大,请拿走  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is a little big, please take it away | ⏯ | 
| 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ | 
| 有点大  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little big | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |