| 现在生意都不好做,中国的生意也不好做  🇨🇳 | 🇬🇧  Business is not good now, and Chinas business is not good | ⏯ | 
| 现在生意不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Business is bad now | ⏯ | 
| 现在做什么生意好  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of business is good now | ⏯ | 
| 其他的生意都不好做  🇨🇳 | 🇬🇧  Other businesses are not good to do | ⏯ | 
| 我在中国也是做茶生意的  🇨🇳 | 🇬🇧  I also do tea business in China | ⏯ | 
| 生意不好做帐不好收  🇨🇳 | 🇬🇧  Business is not good to make accounts | ⏯ | 
| 好的生意  🇨🇳 | 🇬🇧  Good business | ⏯ | 
| 现在整个经济都在下行,生意不好做  🇨🇳 | 🇬🇧  Now the whole economy is going down, business is not good | ⏯ | 
| 我在曼谷做生意的  🇨🇳 | 🇬🇧  I do business in Bangkok | ⏯ | 
| 现在可以做你们国家的生意  🇨🇳 | 🇬🇧  Now you can do business in your country | ⏯ | 
| 你们现在做什么生意  🇨🇳 | 🇬🇧  What business are you doing now | ⏯ | 
| 我是做生意的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in business | ⏯ | 
| 和你做生意真的好累  🇨🇳 | 🇬🇧  Its really tiring to do business with you | ⏯ | 
| 今年的生意非常好做  🇨🇳 | 🇬🇧  Business has been very good this year | ⏯ | 
| 生意不做了  🇨🇳 | 🇬🇧  Business is not done | ⏯ | 
| 我不懂做生意,你做就好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to do business, you do it | ⏯ | 
| 生意好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows business | ⏯ | 
| 尽力做好,现在我能做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Try to do it well, and now I can do it | ⏯ | 
| 做生意  🇨🇳 | 🇬🇧  Business | ⏯ | 
| 做生意  🇨🇳 | 🇬🇧  Do business | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ |