| 去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the museum | ⏯ |
| 我去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the museum | ⏯ |
| 博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Museum | ⏯ |
| 你想去博物馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the museum | ⏯ |
| 我们已经去过博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been to the museum | ⏯ |
| 他想去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to go to the museum | ⏯ |
| 我们去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the museum | ⏯ |
| 我想去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the museum | ⏯ |
| 我将带你去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the museum | ⏯ |
| 在博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 In the museum | ⏯ |
| 去博物馆的大门 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the museum gate | ⏯ |
| 我打算去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the museum | ⏯ |
| 我建议去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest going to the museum | ⏯ |
| 你想去图书馆啊,博物馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the library, the museum | ⏯ |
| 你什么时候去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to the museum | ⏯ |
| 大英博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 British Museum | ⏯ |
| 科学博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Science Museum | ⏯ |
| 石城博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Stone City Museum | ⏯ |
| 参加博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Attend the museum | ⏯ |
| 博物馆在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the museum | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |