| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 这些商品都有 🇨🇳 | 🇬🇧 These goods have | ⏯ |
| 你需要的这些商品都有 🇨🇳 | 🇬🇧 All of these items you need are | ⏯ |
| 商品 🇨🇳 | 🇬🇧 commodity | ⏯ |
| 商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Commodity | ⏯ |
| 你好,我买这些商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ill buy these goods | ⏯ |
| 这里没有商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no merchandise here | ⏯ |
| 商品房 🇨🇳 | 🇬🇧 Commercial housing | ⏯ |
| 商品店 🇨🇳 | 🇬🇧 Merchandise Shop | ⏯ |
| 附件是一些商品图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Attachments are pictures of some goods | ⏯ |
| 你好,我们这一些商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, we have some of these goods | ⏯ |
| 本商品没有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no discount on this item | ⏯ |
| 你有哪些产品 🇨🇳 | 🇬🇧 What products do you have | ⏯ |
| 我没有铁路口岸商品商品批发中心 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a wholesale center for goods at the railway port | ⏯ |
| 就写商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Just write the goods | ⏯ |
| 打折商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounted goods | ⏯ |
| 免稅商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Free goods | ⏯ |
| 品质电商 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality e-commerce | ⏯ |
| 精品商城 🇨🇳 | 🇬🇧 Boutique Mall | ⏯ |
| 商品实拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Real-life production of goods | ⏯ |
| 免税商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Duty-free goods | ⏯ |