| 想吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat apples | ⏯ |
| 想不想吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat apples | ⏯ |
| 我想吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat apples | ⏯ |
| 谁想吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Who wants apples | ⏯ |
| 你想吃苹果吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat apples | ⏯ |
| 我想吃个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have an apple | ⏯ |
| 吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat apples | ⏯ |
| 吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat apple | ⏯ |
| 妈妈,我想吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I want to eat apples | ⏯ |
| 苹果吃不吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat apples | ⏯ |
| 想摘苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to pick apples | ⏯ |
| 你好,我想吃个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like an apple | ⏯ |
| 苹果苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Apple | ⏯ |
| 我想吃苹果,我想吃草莓,我想吃菠萝 🇨🇳 | 🇬🇧 I want apples, I want strawberries, I want pineapple | ⏯ |
| 正在吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating an apple | ⏯ |
| 我不吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat apples | ⏯ |
| 我吃个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat an apple | ⏯ |
| 我吃个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I have an apple | ⏯ |
| 我要吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat apples | ⏯ |
| 我要吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat apples | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |