| 你愿意跟着我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to follow me | ⏯ | 
| 我不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go with me? I do | ⏯ | 
| 我愿意陪着你  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to be with you | ⏯ | 
| 你不愿意跟我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to come with me | ⏯ | 
| 我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  I do | ⏯ | 
| 我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  I do | ⏯ | 
| 一心一意  🇨🇳 | 🇬🇧  Single - minded | ⏯ | 
| 是的,我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I do | ⏯ | 
| 是的,我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I would | ⏯ | 
| 是的我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I would | ⏯ | 
| 你愿意和我们一起踢球吗?是的,我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to play football with us? Yes, I do | ⏯ | 
| 你还是不愿意跟我说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  You still dont want to tell me the truth | ⏯ | 
| 不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Unwilling | ⏯ | 
| 不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to | ⏯ | 
| 不愿意就不是我出的,留着看  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont want to be not out of me, keep watching | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吃晚饭吗?是的,我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go to dinner with me? Yes, I do | ⏯ | 
| 你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  If you like, I agree, if you dont want to, I still like you | ⏯ | 
| 这是我的一点心意  🇨🇳 | 🇬🇧  Its my little heart | ⏯ | 
| 愿意多一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like one more | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ |