| 在这里进行  🇨🇳 | 🇬🇧  Its done here | ⏯ | 
| 这个里面不要这个里面不让进  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont let this inside get in | ⏯ | 
| 进不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant get in | ⏯ | 
| 你要去员工通道那里才能进,这里不给进  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to go to the employee aisle to get in, here not to enter | ⏯ | 
| 你是从哪里进入啊?进入那个t,3t三几啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you get in? Get into that t, 3t three | ⏯ | 
| 这个卡进不来  🇨🇳 | 🇬🇧  This card cant come in | ⏯ | 
| 不可以进去里面  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant go in | ⏯ | 
| 你不能带宠物进入这里  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant bring pets into this place | ⏯ | 
| 进  🇨🇳 | 🇬🇧  Into | ⏯ | 
| 进料不顺  🇨🇳 | 🇬🇧  The feed is not good | ⏯ | 
| 我进不去  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant get in | ⏯ | 
| 不要进来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont come in | ⏯ | 
| 这个地方不能进  🇨🇳 | 🇬🇧  This place cant be entered | ⏯ | 
| 这个车不能进城  🇨🇳 | 🇬🇧  This car cant get into town | ⏯ | 
| 放进冰箱里  🇨🇳 | 🇬🇧  Put it in the fridge | ⏯ | 
| 在进三年里  🇨🇳 | 🇬🇧  In three years | ⏯ | 
| 不要把我扔进湖里  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont throw me into the lake | ⏯ | 
| 从哪里进去里面  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to get in there | ⏯ | 
| 我想进这个  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to get into this | ⏯ | 
| 我们先进去了。这里不能停车  🇨🇳 | 🇬🇧  We went ahead. Theres no parking here | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ |