| 戒烟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking | ⏯ |
| 戒烟对他来说很难 🇨🇳 | 🇬🇧 It is difficult for him to give up smoking | ⏯ |
| 戒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking | ⏯ |
| 他戒烟成功了 🇨🇳 | 🇬🇧 He succeeded in giving up smoking | ⏯ |
| 我在戒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im quitting smoking | ⏯ |
| 我已经戒烟成功了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive made it to quit smoking | ⏯ |
| 我已经戒烟半年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been quitting smoking for half a year | ⏯ |
| 戒烟来说 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking | ⏯ |
| 我要戒酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to give up drinking | ⏯ |
| 我睡了很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
| 戒烟从你我做起 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking starting with you and me | ⏯ |
| 我睡了很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
| 他给我送了戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave me the ring | ⏯ |
| 积液戒指戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Fluid Ring Ring | ⏯ |
| 了你很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time for you | ⏯ |
| 谈了很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long talk | ⏯ |
| 戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Ring | ⏯ |
| 戒酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit drinking | ⏯ |
| 婚戒 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Ring | ⏯ |
| 对戒 🇨🇳 | 🇬🇧 On the ring | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |