| 小女孩哭了  🇨🇳 | 🇬🇧  The little girl cried | ⏯ | 
| 小孩儿来玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Children come to play | ⏯ | 
| 你把老婆休了,老婆怎么不去玩?哈哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  You took your wife off, why didnt she play? Hahaha | ⏯ | 
| 算了,我不要老婆了,我不要你们非洲老婆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, I dont want a wife, I dont want your African wife | ⏯ | 
| 带小孩出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Take the children out to play | ⏯ | 
| 老徐,你要老婆不要  🇨🇳 | 🇬🇧  Old Xu, you want your wife not | ⏯ | 
| 小孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Child | ⏯ | 
| 我喜欢我老婆和小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  I like my wife and children | ⏯ | 
| 去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go play, go play | ⏯ | 
| 不要喝酒,老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont drink, wife | ⏯ | 
| 不要哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont cry | ⏯ | 
| 去玩儿一玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Go and play | ⏯ | 
| 我老婆在家里照顾小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife takes care of the children at home | ⏯ | 
| 小孩儿童  🇨🇳 | 🇬🇧  Children and children | ⏯ | 
| 小屁孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Little | ⏯ | 
| 刚才去去玩儿,去玩儿去了,去赌场玩了,回来就回来,回不来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just to go to play, to play to go, to play in the casino, come back, can not come back | ⏯ | 
| 那小女孩就是他的,他老婆跑了  🇨🇳 | 🇬🇧  The little girl was his, and his wife ran away | ⏯ | 
| 老婆老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, wife | ⏯ | 
| 现在小孩儿不给手机,又哭又闹,不好管教  🇨🇳 | 🇬🇧  Now the child does not give the mobile phone, and crying and crying, not good discipline | ⏯ | 
| 我老婆和儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife and son | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |