| 先看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take a look | ⏯ | 
| 那我们先去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, lets go check it out | ⏯ | 
| 那你先去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Then youll see it first | ⏯ | 
| 先看看接头  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take a look at the connector | ⏯ | 
| 先发我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a look first | ⏯ | 
| 先拍个看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a look first | ⏯ | 
| 讓我先看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me take a look first | ⏯ | 
| 去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go and have a look | ⏯ | 
| 他说看看你家先生的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  He said look at your familys picture | ⏯ | 
| 稍等 我先看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill take a look | ⏯ | 
| 李明,看看我的玩具  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Ming, look at my toys | ⏯ | 
| 我想先看看房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see the room first | ⏯ | 
| 看球先为  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the ball first | ⏯ | 
| 你先看下  🇨🇳 | 🇬🇧  You look at it first | ⏯ | 
| 先看一遍  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go first | ⏯ | 
| 那先看3708  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets look at 3708 first | ⏯ | 
| 去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see | ⏯ | 
| 去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Go and see | ⏯ | 
| 你,过去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  You, look at it | ⏯ | 
| 我们去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go and have a look | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳 | 🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ | 
| 微辣中辣特拉  🇨🇳 | 🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳 | 🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| ADDON MEALS ADDON BAGGAGES • Be first to receive c Leamaboutnewaj • Get the latest traæ  🇨🇳 | 🇬🇧  ADDON MEALS ADDON BAGGAGES Be first to receive c Leamaboutnewaj Get the latest tra | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |