Chinese to Vietnamese

How to say 好 我们不要说话了 in Vietnamese?

Được rồi, chúng ta đừng nói chuyện

More translations for 好 我们不要说话了

我们说话不要伤人  🇨🇳🇬🇧  Lets talk and dont hurt
说了不好。不要说  🇨🇳🇬🇧  Thats not good. Dont say
不要再跟我说话了  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me anymore
想跟我说话,要不然他们说的话  🇨🇳🇬🇧  Want to talk to me, or what they say
不要说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
不要学我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont learn me to speak
不要跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
说话好好说,慢慢的说,不要急  🇨🇳🇬🇧  Speak well, speak slowly, dont worry
不说话了  🇨🇳🇬🇧  No more talking
说不了话  🇨🇳🇬🇧  Cant speak
我们不说这个话题了  🇨🇳🇬🇧  Were not talking about it
好的,我知道了。不要说话,我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it. Dont talk, I like you
请不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Please dont talk to me
不要说大话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk big
快睡了,不要说话不算数  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, dont talk
能不能不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Cant you not talk to me
小朋友不要乱说话,好好学  🇨🇳🇬🇧  Children dont talk, learn well
你不要乱说话  🇨🇳🇬🇧  You mustnt talk nonsense
不要继续说话  🇨🇳🇬🇧  Dont keep talking
不要大声说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk loudly

More translations for Được rồi, chúng ta đừng nói chuyện

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches