| 没有拍好看的照片嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt take good-looking pictures, did you | ⏯ | 
| 好的。我拍给您看  🇨🇳 | 🇬🇧  Good. Ill show it to you | ⏯ | 
| 不要拍拍打打的不好,不为已  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont beat badly, dont do it for already | ⏯ | 
| 不要拍拍哒哒的不好,不唯一  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont pat the clatter bad, not unique | ⏯ | 
| 拍很多好看的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a lot of nice pictures | ⏯ | 
| 最近没有拍照 很忙 所以没有时间拍一些好看的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent taken pictures lately, so I dont have time to take some nice pictures | ⏯ | 
| 你不好看的  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont look good | ⏯ | 
| 拍视频看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a video to see | ⏯ | 
| 先拍个看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a look first | ⏯ | 
| 好不好看  🇨🇳 | 🇬🇧  What if its good | ⏯ | 
| 没有拍  🇨🇳 | 🇬🇧  No shots | ⏯ | 
| 没拍拖  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt shoot drag | ⏯ | 
| 不好看  🇨🇳 | 🇬🇧  Disgraceful | ⏯ | 
| 不好看  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not good | ⏯ | 
| 拍的太好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a great shot | ⏯ | 
| 外面的雪拍给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  The snow outside beat me | ⏯ | 
| 我没看到啊乖啦现在的好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont see ah, good now, okay | ⏯ | 
| 我的朋友好不会拍照  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend wouldnt take pictures | ⏯ | 
| 拍照给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture and show me | ⏯ | 
| 这样的,不好看  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats not good | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |