| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| 好吧,那你先睡一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, then youll get some sleep | ⏯ | 
| 一会儿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be a while | ⏯ | 
| 过了一会儿他再去  🇨🇳 | 🇬🇧  He will go again after a while | ⏯ | 
| 倒在了地上  🇨🇳 | 🇬🇧  I fell to the ground | ⏯ | 
| 他还得一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Hell have to wait | ⏯ | 
| 你先坐一会儿吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  You sit down for a while | ⏯ | 
| 过了一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  After a while | ⏯ | 
| 没了一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not going to take a while | ⏯ | 
| 过了一会儿,他闻到了香味  🇨🇳 | 🇬🇧  After a while, he smelled the scent | ⏯ | 
| 好的,一会儿见!  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill see you later | ⏯ | 
| 好的,等一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, wait a minute | ⏯ | 
| 我等一会儿过去吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait a minute | ⏯ | 
| 他一会儿能回来  🇨🇳 | 🇬🇧  He will be back in a moment | ⏯ | 
| 一会儿他才能动  🇨🇳 | 🇬🇧  He will not move until a moment | ⏯ | 
| 我睡了一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I slept for a while | ⏯ | 
| 天冷你就再睡一会儿吧,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll get some more sleep when its cold, okay | ⏯ | 
| 不用了,他们一会去酒吧,你过来就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, theyll go to the bar in a minute, and youll be fine | ⏯ | 
| 一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  A while | ⏯ | 
| 等一下吧,我一会儿再填  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill fill it in later | ⏯ | 
| 一会儿吃饭的地方都关门了  🇨🇳 | 🇬🇧  The place to eat is closed for a while | ⏯ |