| 让她不孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep her alone | ⏯ | 
| 一个人好孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  A man is so lonely | ⏯ | 
| 孤单一人  🇨🇳 | 🇬🇧  Alone | ⏯ | 
| 你不孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not alone | ⏯ | 
| 那只剩你一个人孤孤单单的在家里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats all you left at home alone | ⏯ | 
| 我一个人太孤单了,不想去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im too lonely to go | ⏯ | 
| 孤独一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Lonely one | ⏯ | 
| 孤单单  🇨🇳 | 🇬🇧  Lonely single | ⏯ | 
| 孤单感觉孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  Lonely feeling lonely | ⏯ | 
| 我自己一个人感到孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel lonely on my own | ⏯ | 
| 孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  Alone | ⏯ | 
| 你孤单吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you alone | ⏯ | 
| 不想再孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont want to be alone | ⏯ | 
| 孤单的  🇨🇳 | 🇬🇧  Lonely | ⏯ | 
| 你能不能让人省点心  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you make people save on snacks | ⏯ | 
| 想再多陪你一会儿,不想你一个人孤单的竞技场  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to accompany you a little longer, do not want you alone in the arena | ⏯ | 
| 一个人呆着不等于孤独  🇨🇳 | 🇬🇧  A person to stay does not mean loneliness | ⏯ | 
| 一个人的节日,会感觉特别孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  A persons holiday, will feel very lonely | ⏯ | 
| 那一天,老大说说,你不让我拉,说这是对你的单子,不能让我一个人啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  That day, the boss said, you do not let me pull, said this is your list, can not let me alone | ⏯ | 
| 所以我并不孤单  🇨🇳 | 🇬🇧  So Im not alone | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |