| 不能卖,我就不回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I cant sell, I wont come back | ⏯ |
| 我就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go | ⏯ |
| 下次来就不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go back next time I come | ⏯ |
| 我很快就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back soon | ⏯ |
| 你不在这里,我就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not here, Ill go back | ⏯ |
| 回不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go back | ⏯ |
| 我们去了就回来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back when we go | ⏯ |
| 这就回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going back | ⏯ |
| 我今天不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going back today | ⏯ |
| 我回不去 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go back | ⏯ |
| 那就拜拜了,我先回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then worship, Ill go back first | ⏯ |
| 刚才去去玩儿,去玩儿去了,去赌场玩了,回来就回来,回不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to go to play, to play to go, to play in the casino, come back, can not come back | ⏯ |
| 不卖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not for sale | ⏯ |
| 卖不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sell it | ⏯ |
| 我回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
| 我舅舅30號就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My uncles going back in 30 | ⏯ |
| 我等会就回去了,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back when Ill wait, okay | ⏯ |
| 我不回家了。我们回家了,你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home. Were home | ⏯ |
| 是我哥拍的,不过卖出去了你才回复 🇨🇳 | 🇬🇧 It was taken by my brother, but you didnt reply until you sold it | ⏯ |
| 你就可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be able to go back | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |