| 我们一个月给她们发工资  🇨🇳 | 🇬🇧  We pay them a month | ⏯ | 
| 因为我们已经两个月没有发工资了,请您理解  🇨🇳 | 🇬🇧  Because we havent paid for two months, please understand | ⏯ | 
| 没发工资  🇨🇳 | 🇬🇧  No pay | ⏯ | 
| 一个月工资有多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a months salary | ⏯ | 
| 你们发工资了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre paid | ⏯ | 
| 发工资了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got a salary | ⏯ | 
| 一个月工资有多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a months salary | ⏯ | 
| 没发工资没钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No pay, no money | ⏯ | 
| 我还有两天发工资  🇨🇳 | 🇬🇧  I have two days to pay | ⏯ | 
| 13个月没给我发工资。去年10个月。今年3个月  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt pay for 13 months. 10 months last year. Three months this year | ⏯ | 
| 工资没有增加  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no increase in wages | ⏯ | 
| 我快发工资了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to pay my salary | ⏯ | 
| 没有五个月的方案  🇨🇳 | 🇬🇧  No five-month plan | ⏯ | 
| 等我发了工资行吗我现在也没有了就有一个车费了  🇨🇳 | 🇬🇧  When I get paid, I dont have a fare now | ⏯ | 
| 们是赚小费,没有工资  🇨🇳 | 🇬🇧  We are making tips, no wages | ⏯ | 
| 发工资了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you paid | ⏯ | 
| 你们这样一个月有多少工资啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much salary do you have for a month like this | ⏯ | 
| 发工资  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay | ⏯ | 
| 没有用固定工资  🇨🇳 | 🇬🇧  Without a fixed salary | ⏯ | 
| 这个月的工资  🇨🇳 | 🇬🇧  This months salary | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ |