| 这个不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones not good | ⏯ |
| 这个好像不太好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt seem to work very well | ⏯ |
| 这个扫码枪不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This broom gun doesnt work | ⏯ |
| 这个真好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This is very useful | ⏯ |
| 这个用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This cant be used | ⏯ |
| 这个先不用 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt have to be used first | ⏯ |
| 我不知道,如果这个APP用不用好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, if this APP doesnt work well | ⏯ |
| 这个非常好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is very useful | ⏯ |
| 不 我不使用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont use this | ⏯ |
| 不可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant use this | ⏯ |
| 这个不能用了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt work | ⏯ |
| 这个不用了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you use this | ⏯ |
| 这个你不用学,看看就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to learn this, just look | ⏯ |
| 我试一下这个机器好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this machine | ⏯ |
| 这个用这个信用卡这个这个这个电话卡质量很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This card with this credit card this phone card is of good quality | ⏯ |
| 这个不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This isnt good | ⏯ |
| 用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this | ⏯ |
| 这个不严重,用点药就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not serious, just take some medicine | ⏯ |
| 不好意思,这个没办法试用 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres no way to try this | ⏯ |
| 这个翻译软件语音不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation software voice is not good to use | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |