| 还需要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 我们还要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
| 还要多久到餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be in the restaurant | ⏯ |
| 还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
| 还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
| 还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
| 还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
| 还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
| 你还需要多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to get there | ⏯ |
| 我们还要多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take us to get there | ⏯ |
| 还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
| 还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
| 还需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
| 还需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 你还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer do you have | ⏯ |
| 您还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer do you have | ⏯ |
| 还有多久吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
| 还有多久到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to arrive | ⏯ |
| 还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| 还有多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |