Chinese to Vietnamese

How to say 那个吧! in Vietnamese?

Đó là nó

More translations for 那个吧!

ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
那个是酒吧吗  🇨🇳🇬🇧  Is that a bar
那个女孩不错吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt that nice girl
不会是那个人吧  🇨🇳🇬🇧  It wont be that guy, is it
酒吧那个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  That friend at the bar
好吧 那我在找个一个  🇨🇳🇬🇧  Okay, so Im looking for a
那好吧!  🇨🇳🇬🇧  All right
那好吧  🇨🇳🇬🇧  All right
那这个屌毛姿势吧!  🇨🇳🇬🇧  Well, this hairy pose
那个应该是谣言吧!  🇨🇳🇬🇧  That should be a rumor
那我外卖叫个药吧  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take a pill
那就快点找一个吧  🇨🇳🇬🇧  Then find one quickly
我们可以用那边的那个吧  🇨🇳🇬🇧  Can we use the one over there
那就AM吧  🇨🇳🇬🇧  Then AM
那他来吧!  🇨🇳🇬🇧  Then hell do it
去你那吧  🇨🇳🇬🇧  Go to your place
哦,那好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, thats all right
那晚点吧  🇨🇳🇬🇧  Ill be late
那结束吧  🇨🇳🇬🇧  Thats the end of it
那等等吧  🇨🇳🇬🇧  Well, wait

More translations for Đó là nó

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes