Chinese to Vietnamese

How to say 除了这个在推荐一个 in Vietnamese?

Ngoài điều này trong đề nghị của một

More translations for 除了这个在推荐一个

推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Recommend a
推荐一个菜  🇨🇳🇬🇧  Recommend a dish
这个推荐这个花钱  🇨🇳🇬🇧  This recommends this to spend money on
你推荐哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you recommend
第一个强烈推荐  🇨🇳🇬🇧  First highly recommended
我给你推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend one for you
你帮我推荐一个  🇨🇳🇬🇧  You recommend one for me
我推荐你们吃这几个  🇨🇳🇬🇧  I recommend you to eat these
除了这两个  🇨🇳🇬🇧  Except for these two
推荐信一  🇨🇳🇬🇧  Letter of Recommendation
推荐  🇨🇳🇬🇧  Recommend
推荐  🇨🇳🇬🇧  Recommended
你spark推荐这本书,推荐这本书  🇨🇳🇬🇧  You recommend this book, recommend this book
除了这个颜色  🇨🇳🇬🇧  Except for this color
帮我推荐一个女士喝的  🇨🇳🇬🇧  Help me recommend a lady to drink
推荐几个色情网站  🇨🇳🇬🇧  Recommend a few sites
您推荐我买哪个呢  🇨🇳🇬🇧  Which one do you recommend me to buy
我推荐杨震这个项目经理  🇨🇳🇬🇧  I recommend Yang Zhen as a project manager
推荐菜  🇨🇳🇬🇧  Recommended dishes
OK,推荐  🇨🇳🇬🇧  OK, recommended

More translations for Ngoài điều này trong đề nghị của một

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks