| 不要不理我好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont ignore me, okay | ⏯ | 
| 不要不理我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont ignore me | ⏯ | 
| 你好我不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello Im not good | ⏯ | 
| 不我不好  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Im not good | ⏯ | 
| 请不要不理我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont ignore me | ⏯ | 
| 不,你不爱我  🇨🇳 | 🇬🇧  No, you dont love me | ⏯ | 
| 你对我爱答不理  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont care about me | ⏯ | 
| 你可不可以不要不理我  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you just ignore me | ⏯ | 
| 你要不想理我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to ignore me | ⏯ | 
| 我不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I am not good | ⏯ | 
| 我不好,我配不上你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not good, I dont deserve you | ⏯ | 
| 干不好,我肝不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont do well, I dont have a good liver | ⏯ | 
| 你不理我  🇨🇳 | 🇬🇧  You ignore me | ⏯ | 
| 好吧我不爱吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  All rightI dont like food | ⏯ | 
| 不好不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not good not to have money | ⏯ | 
| 你不好,你很不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not good, youre not good | ⏯ | 
| 对不起亲爱的,是我不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry dear, its not good for me | ⏯ | 
| 不需要。我已经处理好了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, you dont need to Ive dealt with it | ⏯ | 
| 我们不分手好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Shall we not break up | ⏯ | 
| 我不爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont love you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ |