Chinese to Vietnamese

How to say 等下我们俩一起走 in Vietnamese?

Chờ cho chúng tôi đi cùng nhau

More translations for 等下我们俩一起走

我们把你俩一起带走  🇨🇳🇬🇧  Well take you both together
等会儿我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together later
等下等我一起下班,我们同路  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get off work together, well be on the same road
我们俩坐在一起  🇨🇳🇬🇧  Were sitting together
等一下,我们一起合照  🇨🇳🇬🇧  Wait, lets take a picture together
我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
他们俩一起住  🇨🇳🇬🇧  They both live together
好的,等一下我们一起去看一下  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait a minute and lets see
我们一起走过  🇨🇳🇬🇧  We walked by together
我们一起走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
等一下我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone when I wait
稍微等一下,等会我们俩带你回去吧!  🇨🇳🇬🇧  Wait a little, wait a minute, well take you back
你们俩约一下  🇨🇳🇬🇧  You two have an appointment
等下一起吗  🇨🇳🇬🇧  Wait till next
我等你一起下去  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to go on together
那我们俩走着瞧  🇨🇳🇬🇧  Then well both have a look
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
我们等一下他  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for him
我们等一下她  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for her
等我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait for us to have dinner together

More translations for Chờ cho chúng tôi đi cùng nhau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me