| 买10元的虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy 10 yuan of shrimp | ⏯ |
| 买点蔬菜,虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some vegetables, shrimp | ⏯ |
| 你给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it for me | ⏯ |
| 我买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
| 也给你买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you, too | ⏯ |
| 虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Shrimp | ⏯ |
| 买给 🇭🇰 | 🇬🇧 Buy it for | ⏯ |
| 我再买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
| 给你买酸奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy you yogurt | ⏯ |
| 你买给谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you buy it for | ⏯ |
| 是想要买六支虾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy six shrimps | ⏯ |
| 你想吃我给你买 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to eat I buy you | ⏯ |
| 今天要买螃蟹,虾和鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy crabs, shrimps and fish today | ⏯ |
| 去下面买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to buy it for you below | ⏯ |
| 明天买完给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you tomorrow | ⏯ |
| 买台电脑给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy you a computer | ⏯ |
| 我去给你买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you medicine | ⏯ |
| 活虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Live shrimp | ⏯ |
| 虾米 🇨🇳 | 🇬🇧 Shrimp | ⏯ |
| 龙虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Lobster | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |