| 下午给你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you this afternoon | ⏯ |
| 你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
| 去下面买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to buy it for you below | ⏯ |
| 你买点课吧,我给你交 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy some lessons, Ill hand it over to you | ⏯ |
| 我给你买点膏药吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you some cream | ⏯ |
| 我给你问一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask you something | ⏯ |
| 我给你爆照一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a picture | ⏯ |
| 我给你包扎一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wrap it up for you | ⏯ |
| 等下,我只给你看吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill just show you | ⏯ |
| 你要买我可以给你下载 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy i can download it for you | ⏯ |
| 你给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it for me | ⏯ |
| 我买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
| 也给你买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you, too | ⏯ |
| 你买点课吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy some lessons | ⏯ |
| 好吧,给你 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, here you are | ⏯ |
| 那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
| 买单吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay it | ⏯ |
| 买给 🇭🇰 | 🇬🇧 Buy it for | ⏯ |
| 我再买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
| 给你买酸奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy you yogurt | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |