| 吃狗肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat dog meat | ⏯ | 
| 我要吃肉肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat meat | ⏯ | 
| 鸡肉  狗肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken, dog meat | ⏯ | 
| 我要吃牛肉,想吃羊肉,想吃猪肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want beef, I want to eat lamb, I want to eat pork | ⏯ | 
| 我要吃鸭肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat duck | ⏯ | 
| 我要吃鲜肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want fresh meat | ⏯ | 
| 我要吃牛肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want beef | ⏯ | 
| 我要吃鸡肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like chicken | ⏯ | 
| 我要吃烤肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to have a barbecue | ⏯ | 
| 我今天好想吃羊肉,冬至来了,吃点羊肉,吃点狗肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I really want to eat lamb today, the winter solstice is coming, some lamb, some dog meat | ⏯ | 
| 我要吃红烧肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat red meat | ⏯ | 
| 我想要吃牛肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to have beef | ⏯ | 
| 你今晚吃狗肉了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you eat dog meat tonight | ⏯ | 
| 中国人喜欢吃狗肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese like to eat dog meat | ⏯ | 
| 他吃得很好吃,狗粮,香肠,火腿肠吃狗肉  🇨🇳 | 🇬🇧  He eats well, dog food, sausages, ham and sausage | ⏯ | 
| 我是小鲜肉,我要吃鲜肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im small fresh meat | ⏯ | 
| 我想吃肉肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat meat | ⏯ | 
| 我吃肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I eat meat | ⏯ | 
| 想吃鸡肉,我想吃鸡肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want chicken, Id like chicken | ⏯ | 
| 我想吃肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat meat | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ |