| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| 邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 mail | ⏯ |
| 邮寄 🇨🇳 | 🇬🇧 Mail | ⏯ |
| 邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Mail | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| 电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 E-mail | ⏯ |
| 通过邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 By mail | ⏯ |
| 发电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 E-mail | ⏯ |
| 通过邮寄 🇨🇳 | 🇬🇧 By mail | ⏯ |
| 工作邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Work mail | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |