Chinese to Vietnamese

How to say 不加班 in Vietnamese?

Không làm thêm giờ

More translations for 不加班

我不加班  🇨🇳🇬🇧  I dont work overtime
说好不加班  🇨🇳🇬🇧  Say dont work overtime
加班  🇨🇳🇬🇧  overtime
加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime
加班  🇭🇰🇬🇧  Work overtime
今天不加班,马上下班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime today, horses commute to work
今天不加班,一会下班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime today, ill be off work
加班开班咯  🇨🇳🇬🇧  Im working overtime
加班开班了  🇨🇳🇬🇧  Ive got overtime
加班中  🇨🇳🇬🇧  Overtime
加班费  🇨🇳🇬🇧  Overtime
加班瑞  🇨🇳🇬🇧  Overtime
要加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime
加班吖  🇨🇳🇬🇧  Overtime
加班雅  🇨🇳🇬🇧  Overtime
加班表  🇨🇳🇬🇧  Overtime Form
但不用加班 开心  🇨🇳🇬🇧  But dont work overtime, happy
今天晚上不加班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime this evening
晚上今天不加班  🇨🇳🇬🇧  No overtime today
护士加班  🇨🇳🇬🇧  The nurse worked overtime

More translations for Không làm thêm giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay