| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| 现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
| 你说话说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 What you say | ⏯ |
| 和你说几句话就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed with you | ⏯ |
| 我和你说话,你说的话,他说完了回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you, what you say, hes done to go back | ⏯ |
| 想和你说话,说说话我都开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to talk to you | ⏯ |
| 你说话说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you talk | ⏯ |
| 想和你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
| 你说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say talk | ⏯ |
| 我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
| 听到你说话,我和你说话有困难 🇨🇳 | 🇬🇧 I have trouble talking to you when I hear you | ⏯ |
| 和 说话 🇨🇳 | 🇬🇧 And talk | ⏯ |
| 不说话,我就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I dont talk, Ill go to bed | ⏯ |
| 在和我爸说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talking to my dad | ⏯ |
| 你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say something | ⏯ |
| 不要说话,去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk, go to sleep | ⏯ |
| 和你的情夫说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to your lover | ⏯ |
| 说话说话不说,打死你 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak, dont talk, kill you | ⏯ |
| 你要和他说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to talk to him | ⏯ |
| 你觉得我说这样的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You think I said that | ⏯ |