Vietnamese to Chinese

How to say Tôi phải đi ngủ rồi in Chinese?

我得上床睡觉了

More translations for Tôi phải đi ngủ rồi

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我得上床睡觉了

我上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
我要上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
他上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  He went to bed
我要上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
上床睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to bed
你是否上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Did you go to bed
宝宝到床上睡觉了  🇨🇳🇬🇧  The baby went to bed
早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
丹妮上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dany went to bed
狗在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  The dog sleeps in bed
晚上9:30上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed at 9:30 p.m
我在晚上十点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock in the evening
我在晚上九点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at nine oclock in the evening
我现在必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I must go to bed now
我上去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went up to bed
他晚上9:00上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  He goes to bed at 9:00 p.m
我已经看完电视上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to bed after watching TV
在晚上九点半他上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  He went to bed at 9:30 p.m