| 越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
| 我不知道够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know enough | ⏯ |
| 我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 我按的力度够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not pressing hard enough | ⏯ |
| 够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough | ⏯ |
| 把那个点下数看看够不够在发 🇨🇳 | 🇬🇧 Count that dot to see if its enough to hair | ⏯ |
| 我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 够不够多 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ |
| 够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ |
| 你到底下看看边角够不够缺多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you looking down at the corner | ⏯ |
| 我的韩币不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough Korean currency | ⏯ |
| 我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
| 1万够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand is enough | ⏯ |
| 不够 🇨🇳 | 🇬🇧 not enough | ⏯ |
| 不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ |
| 我够不着他 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant reach him | ⏯ |
| 不够我再点 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough for me to order again | ⏯ |
| 我们的钱不够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we have enough money | ⏯ |
| 我带的钱都不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough money with me | ⏯ |
| 我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |