| 可能是新的原因嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe its a new reason | ⏯ | 
| 号码可以接收短信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I receive text messages | ⏯ | 
| 你手机能收到短信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you get a text message on your phone | ⏯ | 
| 可能是发情期的原因  🇨🇳 | 🇬🇧  It could be the cause of the relationship | ⏯ | 
| 手机信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  The cell phone signal is not good | ⏯ | 
| 有可能是这个原因  🇨🇳 | 🇬🇧  There may be this reason | ⏯ | 
| 可能是这个小车的原因  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe its the car | ⏯ | 
| WIFI的接收信号好点了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is WIFIs reception signal better | ⏯ | 
| 手机卡 没有信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Cell phone card, no signal | ⏯ | 
| 我手机信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  My cell phone signal is not good | ⏯ | 
| 收取信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Charge the signal | ⏯ | 
| 手机号是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The cell phone number, isnt it | ⏯ | 
| 我手机收不到信息  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant get any information on my cell phone | ⏯ | 
| 信号机  🇨🇳 | 🇬🇧  Signal machine | ⏯ | 
| 手机号  🇨🇳 | 🇬🇧  Cell phone number | ⏯ | 
| 手机号  🇨🇳 | 🇬🇧  Mobile phone number | ⏯ | 
| 你的手机号  🇨🇳 | 🇬🇧  Your cell phone number | ⏯ | 
| 你手机信号这么差  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your cell phone signal so bad | ⏯ | 
| 智能手机是可以握在手里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Smartphones can be held in their hands | ⏯ | 
| 你可以用你的手机号码注册微信账号的  🇨🇳 | 🇬🇧  You can register your WeChat account with your mobile phone number | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ |