| 我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
| 带着妹妹,我们下去走一走 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my sister, lets go down and walk | ⏯ |
| 我去陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay with you | ⏯ |
| 你能陪我一起出门走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go out with me | ⏯ |
| 你要陪我一起去喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going with me | ⏯ |
| 你能陪我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
| 陪一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
| 给我机会陪着你一起哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the chance to cry with you | ⏯ |
| 我陪你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
| 走着去 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking | ⏯ |
| 陪我去赌场玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play with me at the casino | ⏯ |
| 如果你睡不着,我陪你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant sleep, Ill be with you | ⏯ |
| 陪着 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with you | ⏯ |
| 你可以邀请我一起过去,我可以陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can invite me to go with you, I can accompany you | ⏯ |
| 我会陪她一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with her | ⏯ |
| 我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
| 我想一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you all the time | ⏯ |
| 一直走下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep going | ⏯ |
| 我走着去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked to work | ⏯ |
| 他可以陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |